中文 Trung Quốc
  • 養蜂人 繁體中文 tranditional chinese養蜂人
  • 养蜂人 简体中文 tranditional chinese养蜂人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nuôi ong
  • apiculturist
養蜂人 养蜂人 phát âm tiếng Việt:
  • [yang3 feng1 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • beekeeper
  • apiculturist