中文 Trung Quốc
養路費
养路费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuế bảo trì đường (Trung Quốc)
養路費 养路费 phát âm tiếng Việt:
[yang3 lu4 fei4]
Giải thích tiếng Anh
road maintenance tax (China)
養雞場 养鸡场
養顏 养颜
養魚池 养鱼池
餋 餋
餌 饵
餌子 饵子