中文 Trung Quốc
養雞場
养鸡场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nông trại gà
養雞場 养鸡场 phát âm tiếng Việt:
[yang3 ji1 chang3]
Giải thích tiếng Anh
chicken farm
養顏 养颜
養魚池 养鱼池
養魚缸 养鱼缸
餌 饵
餌子 饵子
餌敵 饵敌