中文 Trung Quốc
養蠶業
养蚕业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngành công nghiệp lụa
養蠶業 养蚕业 phát âm tiếng Việt:
[yang3 can2 ye4]
Giải thích tiếng Anh
silk industry
養護 养护
養路費 养路费
養雞場 养鸡场
養魚池 养鱼池
養魚缸 养鱼缸
餋 餋