中文 Trung Quốc
養蜂
养蜂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nâng cao con ong
養蜂 养蜂 phát âm tiếng Việt:
[yang3 feng1]
Giải thích tiếng Anh
to raise bees
養蜂人 养蜂人
養蜂業 养蜂业
養蠶 养蚕
養護 养护
養路費 养路费
養雞場 养鸡场