中文 Trung Quốc
養老院
养老院
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà dưỡng lão
養老院 养老院 phát âm tiếng Việt:
[yang3 lao3 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
nursing home
養育 养育
養花 养花
養虎傷身 养虎伤身
養虎遺患 养虎遗患
養蜂 养蜂
養蜂人 养蜂人