中文 Trung Quốc
養育
养育
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phía sau
để hiển thị
để nuôi dưỡng
養育 养育 phát âm tiếng Việt:
[yang3 yu4]
Giải thích tiếng Anh
to rear
to bring up
to nurture
養花 养花
養虎傷身 养虎伤身
養虎為患 养虎为患
養蜂 养蜂
養蜂人 养蜂人
養蜂業 养蜂业