中文 Trung Quốc- 養老
- 养老
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để cung cấp cho người cao tuổi (thành viên gia đình)
- để tận hưởng một cuộc sống trong quỹ hưu trí
養老 养老 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to provide for the elderly (family members)
- to enjoy a life in retirement