中文 Trung Quốc
  • 養老保險 繁體中文 tranditional chinese養老保險
  • 养老保险 简体中文 tranditional chinese养老保险
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tuổi già bảo hiểm
養老保險 养老保险 phát âm tiếng Việt:
  • [yang3 lao3 bao3 xian3]

Giải thích tiếng Anh
  • old-age insurance