中文 Trung Quốc
  • 飼養業 繁體中文 tranditional chinese飼養業
  • 饲养业 简体中文 tranditional chinese饲养业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hàng nông nghiệp
  • chăn nuôi
飼養業 饲养业 phát âm tiếng Việt:
  • [si4 yang3 ye4]

Giải thích tiếng Anh
  • stock farming
  • animal husbandry