中文 Trung Quốc
飽受
饱受
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chịu đựng
để đau khổ
để có thể phải chịu
飽受 饱受 phát âm tiếng Việt:
[bao3 shou4]
Giải thích tiếng Anh
to endure
to suffer
to be subjected to
飽含 饱含
飽和 饱和
飽和脂肪 饱和脂肪
飽嗝兒 饱嗝儿
飽嘗 饱尝
飽學 饱学