中文 Trung Quốc
飽
饱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ăn cho đến khi đầy đủ
hài lòng
飽 饱 phát âm tiếng Việt:
[bao3]
Giải thích tiếng Anh
to eat till full
satisfied
飽人不知餓人飢 饱人不知饿人饥
飽以老拳 饱以老拳
飽受 饱受
飽和 饱和
飽和脂肪 饱和脂肪
飽和脂肪酸 饱和脂肪酸