中文 Trung Quốc
飽含
饱含
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được đầy đủ các (cảm xúc)
đến brim với (tình yêu, nước mắt vv)
飽含 饱含 phát âm tiếng Việt:
[bao3 han2]
Giải thích tiếng Anh
to be full of (emotion)
to brim with (love, tears etc)
飽和 饱和
飽和脂肪 饱和脂肪
飽和脂肪酸 饱和脂肪酸
飽嘗 饱尝
飽學 饱学
飽暖思淫欲,飢寒起盜心 饱暖思淫欲,饥寒起盗心