中文 Trung Quốc
飲酒駕車
饮酒驾车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
uống rượu và lái xe (vừa phải cao máu rượu nồng độ)
飲酒駕車 饮酒驾车 phát âm tiếng Việt:
[yin3 jiu3 jia4 che1]
Giải thích tiếng Anh
drink and drive (moderately high blood alcohol concentration)
飲食 饮食
飲食療養 饮食疗养
飴 饴
飶 飶
飼 饲
飼料 饲料