中文 Trung Quốc
飴
饴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xi-rô
飴 饴 phát âm tiếng Việt:
[yi2]
Giải thích tiếng Anh
syrup
飴糖 饴糖
飶 飶
飼 饲
飼槽 饲槽
飼育 饲育
飼草 饲草