中文 Trung Quốc
飲食
饮食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực phẩm và đồ uống
chế độ ăn uống
飲食 饮食 phát âm tiếng Việt:
[yin3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
food and drink
diet
飲食療養 饮食疗养
飴 饴
飴糖 饴糖
飼 饲
飼料 饲料
飼槽 饲槽