中文 Trung Quốc
飶
飶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hương thơm của thực phẩm
飶 飶 phát âm tiếng Việt:
[bi4]
Giải thích tiếng Anh
fragrance of food
飼 饲
飼料 饲料
飼槽 饲槽
飼草 饲草
飼養 饲养
飼養員 饲养员