中文 Trung Quốc
飲酒作樂
饮酒作乐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
uống bên
để đi trên một môn
để Sơn thị xã đỏ
飲酒作樂 饮酒作乐 phát âm tiếng Việt:
[yin3 jiu3 zuo4 le4]
Giải thích tiếng Anh
drinking party
to go on a binge
to paint the town red
飲酒駕車 饮酒驾车
飲食 饮食
飲食療養 饮食疗养
飴糖 饴糖
飶 飶
飼 饲