中文 Trung Quốc
飲用水
饮用水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước uống
nước uống
飲用水 饮用水 phát âm tiếng Việt:
[yin3 yong4 shui3]
Giải thích tiếng Anh
drinking water
potable water
飲茶 饮茶
飲酒 饮酒
飲酒作樂 饮酒作乐
飲食 饮食
飲食療養 饮食疗养
飴 饴