中文 Trung Quốc
飯局
饭局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ăn tối Đảng
tổ Dạ tiệc
飯局 饭局 phát âm tiếng Việt:
[fan4 ju2]
Giải thích tiếng Anh
dinner party
banquet
飯島柳鶯 饭岛柳莺
飯店 饭店
飯廳 饭厅
飯後服用 饭后服用
飯後百步走,活到九十九 饭后百步走,活到九十九
飯托 饭托