中文 Trung Quốc
飯後服用
饭后服用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bài cibum (pharm.)
để thực hiện (y học) sau khi một bữa ăn
飯後服用 饭后服用 phát âm tiếng Việt:
[fan4 hou4 fu2 yong4]
Giải thích tiếng Anh
post cibum (pharm.)
to take (medicine) after a meal
飯後百步走,活到九十九 饭后百步走,活到九十九
飯托 饭托
飯替 饭替
飯桶 饭桶
飯盆 饭盆
飯盒 饭盒