中文 Trung Quốc
飯托
饭托
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người thuê để thu hút khách hàng cao giá nhà hàng
飯托 饭托 phát âm tiếng Việt:
[fan4 tuo1]
Giải thích tiếng Anh
person hired to lure customers to high-priced restaurants
飯替 饭替
飯桌 饭桌
飯桶 饭桶
飯盒 饭盒
飯碗 饭碗
飯糗茹草 饭糗茹草