中文 Trung Quốc
飯廳
饭厅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng ăn
Hội trường ăn uống
mess hall
飯廳 饭厅 phát âm tiếng Việt:
[fan4 ting1]
Giải thích tiếng Anh
dining room
dining hall
mess hall
飯後一支煙,賽過活神仙 饭后一支烟,赛过活神仙
飯後服用 饭后服用
飯後百步走,活到九十九 饭后百步走,活到九十九
飯替 饭替
飯桌 饭桌
飯桶 饭桶