中文 Trung Quốc
飯
饭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực phẩm
ẩm thực
gạo nấu chín
Bữa ăn
CL:碗 [wan3], 頓|顿 [dun4]
飯 饭 phát âm tiếng Việt:
[fan4]
Giải thích tiếng Anh
food
cuisine
cooked rice
meal
CL:碗[wan3],頓|顿[dun4]
飯堂 饭堂
飯局 饭局
飯島柳鶯 饭岛柳莺
飯廳 饭厅
飯後一支煙,賽過活神仙 饭后一支烟,赛过活神仙
飯後服用 饭后服用