中文 Trung Quốc
飮
飮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 飲|饮 [yin3]
飮 飮 phát âm tiếng Việt:
[yin3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 飲|饮[yin3]
飯 饭
飯堂 饭堂
飯局 饭局
飯店 饭店
飯廳 饭厅
飯後一支煙,賽過活神仙 饭后一支烟,赛过活神仙