中文 Trung Quốc
食腐動物
食腐动物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Scavenger
食腐動物 食腐动物 phát âm tiếng Việt:
[shi2 fu3 dong4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
scavenger
食色 食色
食色性也 食色性也
食草動物 食草动物
食菌 食菌
食蟲植物 食虫植物
食蟲目 食虫目