中文 Trung Quốc
食季
食季
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Eclipse mùa
食季 食季 phát âm tiếng Việt:
[shi2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
eclipse season
食客 食客
食宿 食宿
食慾 食欲
食料 食料
食槽 食槽
食油 食油