中文 Trung Quốc
  • 飛跑 繁體中文 tranditional chinese飛跑
  • 飞跑 简体中文 tranditional chinese飞跑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chạy như gió
  • để vội vàng
  • để chạy mau
飛跑 飞跑 phát âm tiếng Việt:
  • [fei1 pao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to run like the wind
  • to rush
  • to gallop