中文 Trung Quốc
飛跑
飞跑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chạy như gió
để vội vàng
để chạy mau
飛跑 飞跑 phát âm tiếng Việt:
[fei1 pao3]
Giải thích tiếng Anh
to run like the wind
to rush
to gallop
飛躍 飞跃
飛躍道 飞跃道
飛身 飞身
飛輪 飞轮
飛輪海 飞轮海
飛轉 飞转