中文 Trung Quốc
飛觥走斝
飞觥走斝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
uống của một điền (thành ngữ)
飛觥走斝 飞觥走斝 phát âm tiếng Việt:
[fei1 gong1 zou3 jia3]
Giải thích tiếng Anh
to drink one's fill (idiom)
飛賊 飞贼
飛越 飞越
飛跑 飞跑
飛躍道 飞跃道
飛身 飞身
飛身翻騰 飞身翻腾