中文 Trung Quốc
飛行員
飞行员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phi công
Phi công
飛行員 飞行员 phát âm tiếng Việt:
[fei1 xing2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
pilot
aviator
飛行甲板 飞行甲板
飛行記錄 飞行记录
飛行記錄儀 飞行记录仪
飛觥走斝 飞觥走斝
飛賊 飞贼
飛越 飞越