中文 Trung Quốc
飛行記錄
飞行记录
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỷ lục bay
飛行記錄 飞行记录 phát âm tiếng Việt:
[fei1 xing2 ji4 lu4]
Giải thích tiếng Anh
flight record
飛行記錄儀 飞行记录仪
飛行記錄器 飞行记录器
飛觥走斝 飞觥走斝
飛越 飞越
飛跑 飞跑
飛躍 飞跃