中文 Trung Quốc
飛行甲板
飞行甲板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sàn
飛行甲板 飞行甲板 phát âm tiếng Việt:
[fei1 xing2 jia3 ban3]
Giải thích tiếng Anh
flight deck
飛行記錄 飞行记录
飛行記錄儀 飞行记录仪
飛行記錄器 飞行记录器
飛賊 飞贼
飛越 飞越
飛跑 飞跑