中文 Trung Quốc
飛艇
飞艇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khí cầu
飛艇 飞艇 phát âm tiếng Việt:
[fei1 ting3]
Giải thích tiếng Anh
airship
飛虎隊 飞虎队
飛蚊症 飞蚊症
飛蛾 飞蛾
飛蛾撲火 飞蛾扑火
飛蝗 飞蝗
飛蟲 飞虫