中文 Trung Quốc
飛蛾
飞蛾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bướm đêm
飛蛾 飞蛾 phát âm tiếng Việt:
[fei1 e2]
Giải thích tiếng Anh
moth
飛蛾投火 飞蛾投火
飛蛾撲火 飞蛾扑火
飛蝗 飞蝗
飛行 飞行
飛行員 飞行员
飛行甲板 飞行甲板