中文 Trung Quốc
飛蚊症
飞蚊症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mắt floaters (di chuyển điểm trong mắt của thủy tinh hài hước)
飛蚊症 飞蚊症 phát âm tiếng Việt:
[fei1 wen2 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
eye floaters (moving spots in the eye's vitreous humor)
飛蛾 飞蛾
飛蛾投火 飞蛾投火
飛蛾撲火 飞蛾扑火
飛蟲 飞虫
飛行 飞行
飛行員 飞行员