中文 Trung Quốc- 飛虎隊
- 飞虎队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Phi công, Phi công Mỹ tại Trung Quốc trong chiến tranh thế giới hai
- Hong Kong biệt hiệu cho cảnh sát đặc biệt nhiệm vụ đơn vị
飛虎隊 飞虎队 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Flying Tigers, US airmen in China during World War Two
- Hong Kong nickname for police special duties unit