中文 Trung Quốc
飛舞
飞舞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rung
để khiêu vũ trong Gió
飛舞 飞舞 phát âm tiếng Việt:
[fei1 wu3]
Giải thích tiếng Anh
to flutter
to dance in the breeze
飛舟 飞舟
飛船 飞船
飛艇 飞艇
飛蚊症 飞蚊症
飛蛾 飞蛾
飛蛾投火 飞蛾投火