中文 Trung Quốc
飛紅
飞红
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để blush
飛紅 飞红 phát âm tiếng Việt:
[fei1 hong2]
Giải thích tiếng Anh
to blush
飛翔 飞翔
飛腿 飞腿
飛舞 飞舞
飛船 飞船
飛艇 飞艇
飛虎隊 飞虎队