中文 Trung Quốc
飛快
飞快
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất nhanh
tại tốc độ cực nhanh
nhọn (SB)
飛快 飞快 phát âm tiếng Việt:
[fei1 kuai4]
Giải thích tiếng Anh
very fast
at lightning speed
(coll.) razor-sharp
飛揚 飞扬
飛揚跋扈 飞扬跋扈
飛昇 飞升
飛機場 飞机场
飛機失事 飞机失事
飛機師 飞机师