中文 Trung Quốc
  • 飛快 繁體中文 tranditional chinese飛快
  • 飞快 简体中文 tranditional chinese飞快
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rất nhanh
  • tại tốc độ cực nhanh
  • nhọn (SB)
飛快 飞快 phát âm tiếng Việt:
  • [fei1 kuai4]

Giải thích tiếng Anh
  • very fast
  • at lightning speed
  • (coll.) razor-sharp