中文 Trung Quốc
飛機場
飞机场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sân bay
(từ lóng) phẳng ngực
CL:處|处 [chu4]
飛機場 飞机场 phát âm tiếng Việt:
[fei1 ji1 chang3]
Giải thích tiếng Anh
airport
(slang) flat chest
CL:處|处[chu4]
飛機失事 飞机失事
飛機師 飞机师
飛機票 飞机票
飛機餐 飞机餐
飛檐走壁 飞檐走壁
飛沫 飞沫