中文 Trung Quốc
飛機失事
飞机失事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tai nạn máy bay
飛機失事 飞机失事 phát âm tiếng Việt:
[fei1 ji1 shi1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
plane crash
飛機師 飞机师
飛機票 飞机票
飛機艙門 飞机舱门
飛檐走壁 飞檐走壁
飛沫 飞沫
飛沫傳染 飞沫传染