中文 Trung Quốc
飛揚跋扈
飞扬跋扈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hách dịch và bạo
ném trọng lượng của một về
飛揚跋扈 飞扬跋扈 phát âm tiếng Việt:
[fei1 yang2 ba2 hu4]
Giải thích tiếng Anh
bossy and domineering
throwing one's weight about
飛昇 飞升
飛機 飞机
飛機場 飞机场
飛機師 飞机师
飛機票 飞机票
飛機艙門 飞机舱门