中文 Trung Quốc
颯然
飒然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
soughing (của gió)
颯然 飒然 phát âm tiếng Việt:
[sa4 ran2]
Giải thích tiếng Anh
soughing (of the wind)
颯爽 飒爽
颯颯 飒飒
颱 台
颳 刮
颳風 刮风
颶 飓