中文 Trung Quốc
颳
刮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổ (của gió)
颳 刮 phát âm tiếng Việt:
[gua1]
Giải thích tiếng Anh
to blow (of the wind)
颳風 刮风
颶 飓
颶風 飓风
颺 飏
颻 飖
颼 飕