中文 Trung Quốc
颯颯
飒飒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
soughing
huýt sáo hoặc đổ xô âm thanh (của gió trong cây, biển vv)
颯颯 飒飒 phát âm tiếng Việt:
[sa4 sa4]
Giải thích tiếng Anh
soughing
whistling or rushing sound (of the wind in trees, the sea etc)
颱 台
颱風 台风
颳 刮
颶 飓
颶風 飓风
颸 飔