中文 Trung Quốc
颱
台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bão
颱 台 phát âm tiếng Việt:
[tai2]
Giải thích tiếng Anh
typhoon
颱風 台风
颳 刮
颳風 刮风
颶風 飓风
颸 飔
颺 飏