中文 Trung Quốc
  • 風雨無阻 繁體中文 tranditional chinese風雨無阻
  • 风雨无阻 简体中文 tranditional chinese风雨无阻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bất kể điều kiện thời tiết
  • mưa, mưa đá hay bóng
風雨無阻 风雨无阻 phát âm tiếng Việt:
  • [feng1 yu3 wu2 zu3]

Giải thích tiếng Anh
  • regardless of weather conditions
  • rain, hail or shine