中文 Trung Quốc
風雲人物
风云人物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người đàn ông (hoặc người phụ nữ) của thời điểm này (thành ngữ)
nhân vật
風雲人物 风云人物 phát âm tiếng Việt:
[feng1 yun2 ren2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
the man (or woman) of the moment (idiom)
influential figure
風雲變幻 风云变幻
風電廠 风电厂
風霜 风霜
風靡一時 风靡一时
風韻 风韵
風頭 风头