中文 Trung Quốc
風靡
风靡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời trang
phổ biến
風靡 风靡 phát âm tiếng Việt:
[feng1 mi3]
Giải thích tiếng Anh
fashionable
popular
風靡一時 风靡一时
風韻 风韵
風頭 风头
風馬旗 风马旗
風馬牛不相及 风马牛不相及
風馳電掣 风驰电掣