中文 Trung Quốc
風電廠
风电厂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trang trại gió
công viên Gió
風電廠 风电厂 phát âm tiếng Việt:
[feng1 dian4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
wind farm
wind park
風霜 风霜
風靡 风靡
風靡一時 风靡一时
風頭 风头
風風火火 风风火火
風馬旗 风马旗